Ăn trứng ngỗng thế nào để thai nhi thông minh?

Trứng ngỗng là loại thực phẩm dồi dào dinh dưỡng cho những mẹ đang mang thai. Đặc biệt, nhiều thai phụ ăn trứng ngỗng với hi vọng con sinh ra sẽ thông minh. Thực hư tác dụng của trứng ngỗng ra sao và ăn trứng ngỗng thế nào mới đúng?

Từ xa xưa, trứng ngỗng đã được đánh giá là món ăn không thể thiếu khi mang thai, với quan niệm mẹ bầu ăn trứng ngỗng con mới thông minh. Cũng theo ý kiến dân gian, số lượng dành cho con trai là 7, còn bé gái là 9, dẫn đến việc bà bầu dù thích hay không cũng phải cố gắng ăn thật nhiều trứng ngỗng. Cho đến nay, đây vẫn là một thức ăn truyền thống cho các mẹ bầu. Nhưng đã có không ít thai phụ hoài nghi về tác dụng của trứng ngỗng. Liệu đây có phải là thức ăn số một cho những mẹ bầu?

Suy xét lợi và hại khi ăn trứng ngỗng

Trước tiên, mẹ nên tìm hiểu việc ăn trứng ngỗng có tác dụng gì? Trứng ngỗng có trọng lượng từ 150 đến 200g. Trong 100g trứng ngỗng chứa: 13g protein, 14,2g lipid, 360mcg vitamin A, 71mg canxi, 210 mg phốt-pho; 3,2 mg sắt; 0,15mg vitamin B1, 0,3mg vitamin B2, 0,1mg vitamin PP… Đây đều là các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi. Do vậy, quan niệm cho rằng ăn trứng ngỗng tốt cho chị em thai phụ có phần đúng.

Tuy nhiên, câu trả lời cho thắc mắc “bà bầu ăn trứng ngỗng có tốt không” chỉ nằm ở mức tương đối. Không nên phóng đại tác dụng của trứng ngỗng. Trong số những loại gia cầm, trứng ngỗng có kích cỡ lớn nhất. Chính vì kích thước “khủng” này, những ý kiến truyền thống mới cho rằng mẹ bầu ăn phổ biến trứng ngỗng giúp cho em bé sinh ra được mập mạp, thông minh và ít bệnh vặt. Nhưng các nghiên cứu kỹ thuật cho rằng, thành phần dinh dưỡng trong trứng ngỗng không cân đối bằng trứng gà. Cụ thể, các chuyên gia dinh dưỡng cho rằng nếu thai phụ muốn bổ sung protein trong thực đơn hàng ngày thì ăn trứng gà hoặc trứng cút sẽ tốt hơn so với trứng ngỗng. Lượng chất béo trong trứng ngỗng cũng khá cao, không có lợi cho các mẹ bầu bị cao huyết áp hay bệnh tim mạch.
Chưa kể đến việc trứng ngỗng giá cao hơn so với trứng gà, lại hiếm thấy. Trong khi trứng gà xuất hiện nhiều tại cửa hàng thực phẩm tươi sống.
Ăn trứng ngỗng bao nhiêu là đủ?
Theo các chuyên gia, trứng ngỗng chỉ nên là một phần của chế độ dinh dưỡng khi mang thai. Bên cạnh trứng ngỗng, mẹ cũng cần ăn uống thêm rộng rãi thực phẩm khác. Muốn thai nhi tăng trưởng và khỏe mạnh, mẹ cần ăn nhiều những thực phẩm sạch. Không nên ăn uống bồi bổ quá nhiều chất đạm sẽ khiến mẹ khó tiêu. Với lượng dinh dưỡng trong trứng ngỗng, mẹ chỉ nên giới hạn trong mức 1 quả/ tuần nếu thấy ngon miệng.
Quan điểm mẹ bầu ăn trứng ngỗng giúp thai nhi thông minh không có căn cứ kỹ thuật. Thay vào đó, mẹ bầu nên ăn chế độ ăn cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất theo tháp dinh dưỡng
sẽ hỗ trợ thai nhi khỏe mạnh. Ngoài ra, em bé thông minh hay không, còn phụ thuộc và rộng rãi yếu tố: dinh dưỡng, di truyền và môi trường giáo dục.

Chị em thai phụ ăn trứng ngỗng vào tháng thứ mấy?

Theo quan niệm truyền thống, phụ nữ mang thai nên ăn trứng ngỗng từ tháng thứ 3 trở đi. Điều này cũng có phần hợp lý, vì trong trứng ngỗng có rộng rãi vitamin A. Việc sử dụng quá liều vitamin A trong những tháng đầu thai kỳ có thể sẽ gây dị tật cho thai nhi.
Thai phụ ăn gì để con thông minh và khỏe mạnh?
Không cần thiết phải có trứng ngỗng, chế độ ăn uống đầy đủ và khoa học vẫn sẽ giúp bé ra đời khỏe mạnh và thông minh. Mẹ cần có chất dinh dưỡng thuộc 4 nhóm thực phẩm tinh bột, đạm, béo, vitamin và khoáng chất, nhất là axit folic, canxi và chất sắt.
Cung cấp axít folic: Từ trước và trong quá trình mang thai sẽ hạn chế tối đa dị tật ống thần kinh cho thai nhi. Axít folic có trong những loại rau lá xanh như: cải bó xôi, những loại đậu (đỗ), bí ngòi…
Ăn thực phẩm có nhiều Omega 3: Omega 3 đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và lớn mạnh não bộ của bé. các loại thức ăn chứa nhiều omega 3 có trong các loại cá như :cá hồi, cá ngừ, cá tuyết, đậu phụ, các loại hạt dinh dưỡng như hạt bí ngô, hạt óc, hạnh nhân…
Cung cấp chất sắt: hỗ trợ hạn chế thực trạng thiếu máu bởi thiếu sắt trong thai kỳ. Hạn chế tình trạng trẻ bị sinh non, sinh nhẹ cân. Mẹ nên ăn các loại thịt nạc bò, nạc heo, nạc gà… Song song với chế độ ăn giàu sắt, chị em thai phụ nên đáp ứng Vitamin C để việc hấp thu chất sắt tốt nhất. hạn chế những chất kích thích như trà, cà phê vì nó giảm thiểu sự hấp thu chất sắt vào cơ thể.
Món ăn giàu canxi: hỗ trợ hệ xương, răng của bé phát triển. Ngoài việc đáp ứng viên uống canxi, chị em thai phụ nên ăn thức ăn chứa nhiều canxi trong thực đơn hàng ngày như: tôm, cua biển, tảo biển, rau bina, chuối…

Như vậy, chị em thai phụ ăn trứng ngỗng không phải là lựa chọn tối ưu để thai nhi vững mạnh có lợi và bé sinh ra thông minh, lanh lợi. Mẹ có thể mang đến trứng ngỗng vào chế độ dinh dưỡng trong thời gian mang thai nhưng không nên ăn quá nhiều. Hãy xem đây là lựa chọn để thay đổi món và không ép buộc bản thân ăn khi không thích, mẹ nhé!
--------------------
Tìm hiểu thêm: bà bầu ăn gì để con thông minh

Mẹ bầu cần lựa chọn thực phẩm nào trong 3 tháng cuối?

Để có đủ dinh dưỡng cho thai nhi lớn mạnh, và chuẩn bị cho hành trình sinh đẻ sắp tới, chị em thai phụ nên ăn gì trong 3 tháng cuối? Đừng bỏ qua các thực phẩm sau đây cần có trong thực đơn dinh dưỡng mang thai nhé!

1/ Các chất dinh dưỡng cần thiết trong 3 tháng cuối

– Chất béo: Tam cá nguyệt thứ ba là giai đoạn quan trọng đối với sự tăng trưởng quá trình trao đổi chất ở bé. Đó là khi não bộ phát triển những kết nối liên quan đến quá trình trao đổi chất. Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, thai phụ nên bổ sung chất béo lành mạnh trong thực đơn để hỗ trợ quá trình mang thai và chuẩn bị cho bé bú.

– Vitamin C: Là thành phần không thể thiếu trong quá trình hình thành những mô liên kết ở da, xương, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương và tăng khả năng hấp thụ sắt của cơ thể, mẹ bầu không thể bỏ qua vitamin C trong các tháng cuối thời gian mang thai. Lượng vitamin C cần thiết trong giai đoạn mang thai khoảng 85 mg mỗi ngày, và 120 mg đối với những phụ nữ đang cho bé bú.

– Chất sắt: 3 tháng cuối thời gian mang thai, khối lượng máu tăng vọt lên khiến mẹ bầu phải đặc biệt đáp ứng thêm sắt cho cơ thể. Thiếu sắt trong khoảng thời gian này có thể dẫn đến mất máu quá không ít trong quá trình sinh con bởi vì máu không thể đông lại.

– Protein: hiện diện trong suốt 9 tháng mang thai của mẹ, protein có vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của thai kỳ. Những axit amin trong protein tạo nền tảng cơ bản cho sự phát triển những tế bào, thúc đẩy hoạt động của những cơ quan trong cơ thể mẹ để phục vụ cho nhu cầu “tăng vọt” của bé trong giai đoạn này.

2/ Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng cuối cần chú ý gì?

– Họ hàng nhà cam, quýt: chứa nhiều vitamin C cho hệ miễn dịch của mẹ, vitamin A hỗ trợ sự tăng trưởng của xương, răng và nuôi dưỡng các tế bào DNA của thai nhi, trái cây và rau xanh là thực phẩm thai phụ không thể bỏ qua.

– Thịt bò: Không chỉ là nguồn cung cấp sắt chứa nhiều, thịt bò còn chứa protein, kẽm giúp nâng cao hệ miễn dịch và hạn chế nguy cơ sinh non, cũng như thai nhi nhẹ cân sau sinh.

– Đu đủ: Vừa bổ sung cho cơ thể những chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin C, folate, chất xơ và kali, đu đủ vừa hỗ trợ giảm chứng ợ nóng khi mang thai. Khi ăn đu đủ, bà bầu nên chọn đu đủ chín, pepsin trong mủ đu đủ xanh có thể gây ra những cơn co thắt dẫn đến sinh non hoặc sảy thai.

– Đậu nành Nhật Bản: Là thức ăn rất dễ chế biến, đậu nành Nhật Bản chứa cực kỳ nhiều chất đạm, canxi, chất xơ, vitamin A và B. Chỉ cần luộc chín và rắc thêm chút muối, bà bầu đã có ngay một thức ăn ngon lành và chứa nhiều chất dinh dưỡng.

– Ớt chuông: Vitamin A và C trong ớt chuông rất có lợi cho hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai. chị em thai phụ có thể sử dụng ớt tươi để thêm vào các món chiên xào hoặc nướng với một ít dầu oliu và tỏi. Ớt chuông sấy khô cũng là thức ăn vặt hấp dẫn của không ít mẹ.

Làm sao phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng ở người già?

Bởi quá trình lão hóa, người lớn tuổi rất dễ mắc bệnh và suy dinh dưỡng, cần cải thiện bằng chế độ ăn nhiều cá, tăng đạm thực vật như đậu hũ, tàu hũ ky, sữa đậu nành, những loại đậu đỗ, ngũ cốc nguyên hạt. Hiện nay, hiện tượng suy dinh dưỡng người già chiếm tỷ lệ đến 50% và ngày càng gia tăng.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng suy dinh dưỡng ở người già. Theo quy luật tự nhiên, cùng với tiến trình thời gian, những cơ quan trong cơ thể người cao tuổi bị thoái hóa, suy yếu dần, đặc biệt là hoạt động của cơ quan tiêu hóa suy giảm đáng kể, răng yếu hơn, giảm cảm giác vị giác, khứu giác khiến người cao tuổi chán ăn. Người cao tuổi luôn có không ít bệnh mãn tính đi kèm tác động xấu đến sức khỏe.

Hơn nữa, người già thường vô cùng chủ quan, không nhận ra tầm quan trọng của dinh dưỡng. Đa phần ăn uống thất thường, chế biến, lưu trữ bảo quản thức ăn không đúng cách cũng khiến cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng. Một số người già sống cô đơn, ăn một mình, không có người chia sẻ nói chuyện dễ dẫn đến chán ăn. Hoặc do mang nặng tâm lý mặc cảm "người thừa", buồn giận con cháu không muốn ăn, do hoàn cảnh khó khăn không có điều kiện kinh tế và chăm sóc tốt nên những cụ dễ bị suy dinh dưỡng.

Khẩu phần dinh dưỡng cho người già hợp lý phải đảm bảo đủ năng lượng với tỷ lệ cân đối, cách phân bố bữa ăn hợp lý, chế biến phù hợp với thực trạng sức khỏe và bệnh lý mãn tính đi kèm. Cần phải lựa chọn nhiều thực phẩm mới cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết, cụ thể như sau:

- Có thể giảm lượng cơm, ăn thêm khoai củ, bắp vì đây là thực phẩm ít năng lượng, không gây béo mà lại có nhiều chất xơ giúp chống táo bón, loại bỏ cholesterol thừa và ngừa ung thư đại tràng... Lưu ý: Nên chọn gạo mềm dẻo, không xát quá trắng.

- Nên ăn nhiều cá. Mỗi tuần nên ăn ít nhất 3 lần cá. Mỗi tuần chỉ 3 quả trứng. Tăng sử dụng đạm thực vật như đậu hũ, tàu hũ ky, sữa đậu nành, những loại đậu đỗ, ngũ cốc nguyên hạt.

- Sữa là thực phẩm rất thích hợp cho người cao tuổi, đặc biệt đối với các người ăn uống khó khăn do suy giảm hệ răng nhai, ăn không ngon miệng, nguy cơ suy dinh dưỡng nên chọn loại sữa năng lượng cao. Nên chọn sữa cho người già có nguồn gốc từ đậu nành, dồi dào canxi hoặc sữa chua rất có lợi cho sức khỏe những cụ.

- Cần cung cấp nhiều rau, củ, quả do đây là nguồn đáp ứng vitamin, khoáng chất và chất xơ hỗ trợ tăng sức khỏe, đẩy lùi bệnh tật, giảm quá trình lão hóa.

- Giảm thiểu mỡ động vật, không ăn quá ngọt, giảm thiểu bia rượu, không ăn mặn. Uống đủ khoảng 1,5 lít nước mỗi ngày.
- Chế biến thức ăn mềm, dễ nuốt nhưng không nên xay quá nhuyễn làm giảm khẩu vị món ăn, mỗi bữa đều phải có canh cho dễ ăn.

Đồng thời, con cháu cần thường xuyên cân nhắc những cụ bằng việc quy tụ sum vầy gia đình trong mỗi bữa ăn. Khi thấy ông bà, cha mẹ ăn ít vào những bữa chính, nên bổ sung thêm bữa ăn phụ giữa các buổi. Với người cao tuổi, việc ăn uống đủ chất, bổ sung đủ năng lượng là cách có lợi nhất để không bị suy dinh dưỡng.

3 điều nên làm khi trẻ biếng ăn

Biếng ăn là một tình trạng nan giải của hầu hết những mẹ trong quá trình chăm sóc trẻ. Làm thế nào để con không chán ăn và giữ chúng khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần? Cùng tìm hiểu “bí kíp” của các mẹ sau đây nhé!

1/ Thay đổi món ăn
Thay đổi dinh dưỡng cho bé là cách dễ thực hiện được rộng rãi mẹ áp dụng. Mẹ nên tìm thêm rộng rãi món mới với phổ biến màu sắc bắt mắt hơn. Khi nấu thịt với đậu que, mẹ có thể thêm một ít cà rốt thái sợi vì trẻ em thường bị hấp dẫn bởi màu sáng, rực rỡ. Không quá khó, đúng không?

2/ Ngon mắt, ngon miệng
Bạn Nguyễn Như Ngọc (35 tuổi- Nha Trang) đã chú trọng nhiều hơn đến việc chăm chút ngoại hình cho món ăn. Bạn chia sẻ “Khi con gái từ chối ăn những món “tủ” của bé, mình quyết định phải thay đổi hình thức trình bày thức ăn để sinh động và đẹp mắt hơn”.

Mặc dù “tốt gỗ hơn tốt nước sơn” nhưng nếu cả “nước sơn” và “gỗ” cùng “tốt” thì vẫn hay hơn nhiều đúng không? Không chỉ nên lưu ý hình thức, mẹ cũng nên thêm một chút gia vị cho thức ăn thêm đậm đà. Khi thị giác và khứu giác bị kích thích, bé sẽ ăn được phổ biến hơn. Chẳng hạn như lúc làm bánh mì cho trẻ ăn sáng, bạn có thể sáng tạo ra một “vườn thú” dành cho trẻ.

3/ Nghiêm khắc
Có nhiều trường hợp không phải do trẻ biếng ăn mà do bé ham chơi hơn là ham ăn. Việc cho trẻ chơi đùa, chạy nhảy là thói quen không tốt. Như vậy, cứ mỗi lần đến giờ ăn bé lại lại có thói quen coi tivi hoặc được dẫn đi dạo mới chịu ăn. Đối với các tình huống như vậy, mẹ nên “thiết lập” cho con một thói quen ăn uống lành mạnh. Không nên cho con ăn vặt trước giờ cơm vì như vậy bé sẽ đầy bụng và chán ăn cơm.

Ngoài ra, cả gia đình nên có một giờ ăn nhất định. Nếu không ăn đúng giờ, bé sẽ chờ đến bữa sau mới được ăn. Cách này đòi hỏi sự nghiêm khắc của cả bố, mẹ và tất cả người thân trong gia đình. Nếu bé quấy khóc, bạn cứ mặc kệ. Nếu không ai chú trọng, bé sẽ tự động nín khóc mà thôi. Đặc biệt, mẹ phải chú ý, không nên cho bé chạy nhảy hoặc đánh giá tivi trong khi ăn. Vì như vậy sẽ làm bé mất tập trung và cũng không tốt cho quá trình tiêu hóa của con. Bé có thể xem tivi sau khi hoàn tất phần ăn của mình.

Bạn có thể xem thêm: cách chọn sữa cho trẻ biếng ăn tốt hiện nay.

Tuyệt chiêu giúp mẹ “trị” chứng ăn quá chậm của con

Trẻ ăn quá chậm không chỉ tác động không tốt tới sức khỏe và hành vi của con mà còn khiến mẹ dễ căng thẳng, mệt mỏi. Tuyệt chiêu nào cho mẹ để bé ăn nhanh hơn?

1. Giới hạn thời gian ăn

Nếu đã loại trừ được nguyên nhân khiến bé ăn chậm là do ăn vặt thì phương pháp này rất có thể sẽ có kết quả tốt với bạn. Trước mỗi bữa ăn, bạn hãy cho trẻ biết thời gian con có để ăn xong và đặt đồng hồ báo giờ để bé biết. Nên để chuông báo nhắc 5 hoặc 10 phút trước khi hết giờ nhé. Khi thời gian đã hết, cho dù bé ăn chưa xong đi nữa, mẹ cũng hãy bình tĩnh nói với con rằng: “Hết giờ ăn rồi nhé.” và đem thức ăn đi. Kiên trì thực hiện vài lần, bé sẽ hiểu rõ khái niệm “thời gian cho một bữa ăn” là như thế nào.

2. Loại bỏ những yếu tố gây mất tập trung

Một sai lầm ở nhiều bố mẹ thời hiện đại phạm phải đó là cho bé coi TV, tiếp xúc với điện thoại hoặc máy tính bảng trong lúc ăn. Con nít rất dễ mất tập trung nên nếu bạn để con coi TV hoặc chơi với những thiết bị khoa học trong lúc ăn, chính bạn đã góp phần khuyến khích thói quen ăn chậm của trẻ. Thật khó để bé vừa nhai nuốt vừa đánh giá phim hoặc chơi game vì khả năng làm nhiều việc cùng lúc của trẻ hãy còn chưa nhiều.

3. Mẹ nói chuyện với con

Khi bạn thấy thoải mái và vui vẻ, hãy dành thời gian để trao đổi với con về chuyện ăn uống của bé. Bạn cần nói cho con hiểu rằng thức ăn để lâu sẽ không còn có lợi nữa và sẽ gây hại cho sức khỏe của bé. Đồng thời, bé sẽ có nhiều thời gian hơn để tham gia các vận động mà bé thích nếu bé ăn nhanh hơn.

4. Chú ý tới lượng thức ăn mỗi bữa

Nhiều mẹ vì muốn con ăn nhiều và nhanh tăng cân mà mỗi bữa đều chuẩn bị cho bé nhiều món ăn. Điều này có thể gây “ngán ngẩm” cho cả các đứa trẻ vốn được phát hiện là ăn nhanh. Vì vậy có các đứa trẻ ăn chậm nhưng lại thừa cân hoặc béo phì. Do vậy, mẹ cần xây dựng lại khẩu phần ăn uống hằng ngày của bé để đảm bảo rằng khẩu phần ăn uống mà bạn đang thực hiện là phù hợp với độ tuổi và cân nặng của con yêu, nhất là với chế độ dinh dưỡng cho trẻ mầm non.

5. Khích lệ và động viên con đúng lúc

Con nít đều thích được khen, đây là điều mà bạn có thể áp dụng trong việc hỗ trợ con ăn nhanh hơn. Nếu con hoàn thành xong trong thời gian quy định hoặc chỉ đơn giản là ăn nhanh hơn bữa trước đó, hãy khen ngợi con. Đứa trẻ nào cũng thích làm ba mẹ hài lòng và được khen rằng: “Con ngoan lắm.” Nghe thì dễ nhưng thực hiện không dễ đâu mẹ nhé.

6. Chế biến món ăn đa dạng

Có nhiều cách mà mẹ có thể thực hiện để biến bữa ăn của con trở nên thú vị hơn. Với một vài dụng cụ cắt rau quả, khuôn bánh cùng một chút sự kiên nhẫn là mẹ đã có các thức ăn trông thật bắt mắt cho bé. Một vài bí quyết nho nhỏ dành cho mẹ đây:

Cắt rau củ thành các hình ngôi sao, trái tim… bằng dụng cụ cắt.
cho trẻ ăn trong các chén hoặc đĩa có hình nhân vật hoạt hình mà bé thích.
Gọi tên rau củ một cách thú vị như “bé đậu xanh nhỏ ngốc ngếch” hoặc “anh bông cải dũng mãnh”.
cho con tham gia vào việc chuẩn bị bữa ăn.

Đa phần các bé đều chỉ ăn chậm khi ở tuổi chập chững, Vì thế, bố mẹ nên hy vọng rằng với những cố gắng kể trên, tốc độ ăn uống của bé sẽ được cải thiện sau một thời gian kiên trì. Thế nhưng, chứng ăn chậm cũng có thể là dấu hiệu của những bệnh như dị ứng, trào ngược dạ dày hoặc rối loạn cảm giác nữa đấy mẹ nhé. Cần theo dõi con quan tâm để phát hiện} ra các triệu chứng bất thường đi kèm và đưa trẻ đi khám kịp thời nếu nghi ngờ trẻ mắc bệnh.
--------------------
Mời bạn đọc xem thêm: cháo dinh dưỡng có tốt không

Cách chọn sữa và uống sữa ở người lớn tuổi

Sữa là sản phẩm cực kỳ giàu canxi, giàu đạm quý (đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối) và chứa nhiều vitamin cần thiết cho cơ thể như vitamin A, vitamin D, vitamin nhóm B… nên đây là thực phẩm bổ dưỡng cần thiết cho tất cả mọi người, kể cả người cao tuổi.
Nhưng không phải ai cũng biết sử dụng loại thực phẩm này đúng cách:

1. Không uống sữa thay bữa ăn chính
Người cao tuổi cần nhận đủ canxi hàng ngày để ngăn ngừa loãng xương. Mặc dù canxi có trong nhiều thực phẩm khác nhau (cá nhỏ ăn luôn xương, tôm tép ăn cả vỏ, rau xanh, đậu hủ…), nhưng người cao tuổi thường ăn ít hơn lúc trẻ nên lượng canxi hấp thu vào cơ thể từ chế độ ăn hàng ngày sẽ không đủ, trong khi họ phải đối mặt với tình trạng loãng xương. Canxi từ sữa vô cùng dễ hấp thu nên người cao tuổi cần uống sữa thường xuyên hàng ngày (khoảng 1 – 2 ly) để cung cấp canxi cho cơ thể, hỗ trợ phòng tránh loãng xương.

Tuy sữa dành cho người già là thực phẩm dồi dào dinh dưỡng, nhưng chỉ có thể đáp ứng như là bữa phụ chứ không thể thay thế cho bữa chính hàng ngày được vì sẽ mất cân đối do sữa không có đủ những chất dinh dưỡng khác mà cơ thể cần dung nạp như chất sắt, kẽm, chất xơ, một số vitamin… Nếu chỉ uống sữa mà không ăn bữa chính sẽ không thể cung cấp đủ nhu cầu năng lượng cho cơ thể. Trong trường hợp ăn kém hoặc đau ốm, cần chia nhỏ bữa ăn (ăn ít và nhiều lần), sử dụng thêm những loại thực phẩm giàu năng lượng, kết hợp tăng số bữa phụ (uống sữa hoặc những món ăn phụ bổ dưỡng và dễ tiêu hoá khác).

2. Không uống sữa trước và sau khi uống thuốc
Các chất khoáng trong sữa như canxi và magie phản ứng hóa học với thuốc, tác động đến sự hòa tan và hấp thu thuốc. Vì thế, không nên uống sữa trước và sau khi uống thuốc 1h. Không nên kết hợp trà và sữa. Uống một ly sữa nóng trước khi ngủ như có một liều thuốc an thần tự nhiên, hỗ trợ bạn có giấc ngủ ngon. Tryptophan có trong sữa chính là dưỡng chất đóng vai trò an thần tự nhiên này.

3. Chọn sữa theo bệnh, theo tuổi
Thông thường sữa cho trẻ em và người bình thường là dạng sữa nguyên kem, chất béo của sữa là chất béo no nguồn gốc động vật nên sẽ mang một lượng lớn cholesterol không thích hợp đối với người già nếu uống thường xuyên mỗi ngày. Thế nhưng đối với người gầy, không có bệnh mãn tính không lây như: rối loạn lipid máu, cao huyết áp, đái tháo đường… và chế độ ăn vô cùng ít thực phẩm nguồn gốc động vật chứa nhiều cholesterol (thịt heo, thịt bò, mỡ…) thì uống loại sữa này vẫn được.

Việc chọn loại sữa nào còn phải phụ thuộc thực trạng sức khoẻ của từng người. Đối với những người mắc bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường thì nên lựa chọn loại sữa không béo, không đường. Lượng sữa uống mỗi ngày sẽ phải cân đối với các thực phẩm khác để bảo đảm đường huyết ổn định. Người chỉ bị viêm khớp thì có thể vẫn uống được sữa hơi béo, hơi ngọt nếu thích. Thế nhưng, cần lưu ý đối với người thừa cân, béo phì nếu dùng sữa béo, ngọt sẽ làm tăng cân nhanh chóng và sẽ tăng sức chịu đựng đối với những khớp chịu sức nặng cơ thể như khớp háng, khớp gối, khớp cổ chân nên sẽ khó khăn trong điều trị vấn đề viêm và đau khớp.

4. Uống sữa đúng cách để tránh tai hoạ
Sữa là thực phẩm giàu canxi ở dạng dễ hấp thu. Chỉ khi nào lượng canxi đưa vào cơ thể quá dư thừa thì mới bị đào thải qua đường thận gây sạn thận. Trường hợp này ít gặp trong chế độ ăn thông thường mà do dùng thuốc canxi liều cao, kéo dài. Do vậy, khi sử dụng nhiều thực phẩm chứa nhiều canxi hoặc uống thuốc canxi phòng loãng xương thì cần chú ý uống nhiều nước để phòng sạn thận.

Một số người khi uống sữa hay bị đau bụng, tiêu chảy… là do cơ thể thiếu men lactase để hấp thu loại đường lactose có trong sữa. Trong trường hợp đó, nên giảm lượng sữa trong mỗi lần uống (có thể dưới 100ml/lần) và tăng dần lên khi thích ứng. Nếu vẫn không cải thiện được thì có thể chuyển sang thay thế bằng sản phẩm khác của sữa như yaourt, sữa chua, phô mai… hoặc có thể dùng sữa đậu nành trong chế độ dinh dưỡng cho người già

Bảng cân nặng thai nhi và cách tính theo từng tuần

Dựa vào bảng cân nặng thai nhi, các mẹ sẽ biết được tình hình sức khỏe và tốc độ phát triển của đứa con trong bụng thế nào để từ đó có thực đơn ăn uống hợp lý và thiết lập lối sống khoa học.

Tham khảo bảng cân nặng và chiều dài thai nhi

Từ tuần thứ 8 - 20, chiều dài của bé được tính từ đầu đến mông. Bởi trong khoảng thời gian này, chân của bé vẫn còn cuộn tròn, rất khó để đo. Đến tuần 21 đến 40, chiều dài được đo từ đầu đến cả chân.

Lưu ý rằng, bảng cân nặng thai nhi cũng như chiều dài theo tuần tuổi như trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vì mỗi thai nhi là một cá thể độc lập có tốc độ phát triển của riêng mình. Trọng lượng và chiều dài bé nhà bạn có thể chênh lệch đôi chút. Để hiểu rõ chính xác về sức khỏe thai kỳ, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

>>> Đọc thêm: chế độ dinh dưỡng cho trẻ mầm non

Mách mẹ bầu cách tính cân nặng thai nhi cực “chuẩn”

1. Cách tính theo chu vi bụng
Nếu chưa có thời gian đi siêu âm hoặc ngày nào mẹ cũng muốn biết số đo cân nặng của thai nhi thì phải làm sao? Sờ nắm bụng để đo chu vi bụng và chiều cao tử cung là cách dễ thực hiện nhất. Các mẹ hãy ghi nhớ cách tính sau:

Trọng lượng thai nhi= ((chiều cao tử cung + chu vi bụng) x 100)/4
Chú thích
- Trọng lượng thai nhi tính theo gam (g).
- Chiều cao tử cung (cm) được tính từ bờ trên mu cho đến đáy tử cung.
- Đo chu vi bụng bằng cách đo vòng bụng ở chổ to nhất.
Thế nhưng các chuyên gia cũng lưu ý rằng tùy theo cơ thể người mẹ gầy hay béo, tử cung chứa nước ối nhiều hay ít vẫn có thể sai số chứ không hoàn toàn đúng tuyệt đối.

2. Cách tính theo chỉ số siêu âm
Trong cách tính toán cân nặng của thai nhi có nhiều thông số hiện trên kết quả siêu âm các mẹ cần tham khảo:
- Đường kính lưỡng đỉnh: BPD
- Chu vi bụng: AC
- Chiều dài xương đùi: FL
- Chu vi vòng đầu: HC
- Đường kính ngang bụng: TAD.
Sau đây là một số cách tính trong siêu âm sản khoa:
- Trọng lượng thai nhi (g) = [BPD (mm) - 60] x 100.
- Trọng lượng thai nhi (g) = 1,07 × BDP (cm) × BDP (cm) × BDP (cm) 0,3 × AC (cm) × AC (cm) × FL (cm).
- Trọng lượng thai nhi (g) = (BPD (cm) x 900) - 5000.

Trường hợp thai nhi phát triển hơn hoặc kém tuổi thai

Nếu dựa vào bảng cân nặng thai nhi, mẹ thấy con mình đang nặng hơn so với trọng lượng tuổi thai bình thường. Hoặc chiều dài của thai nhi lớn hơn 3 cm so với mức bình thường, các mẹ bầu phải làm sao? Liệu có ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ và sinh con sắp tới? Hãy đến gặp bác sĩ siêu âm và kiểm tra rõ để tìm hiểu lý do. Bởi có thể thai nhi đang tiềm ẩn một số vấn đề về sức khỏe. Một số bệnh thường gặp như béo phì, tiểu đường, tiêu hóa...

Nếu chiều dài thai nhi ngắn hơn mức trung bình 3 cm? Có phải bé đang phát triển với tốc độ chậm? Các bác sĩ cho biết thai nhi quá nhỏ dễ bị suy dinh dưỡng, yếu ớt sau này. Ngoài ra các bệnh viêm phổi, trí não và sức đề kháng kém cũng là những đe dọa sức khỏe của bé. Có rất nhiều lý do giải thích cho vấn đề này. Các bác sĩ sẽ tiến hành siêu âm và xét nghiệm để tìm ra do chức năng nhau thai hoặc quá trình vận chuyển dưỡng chất đến thai nhi gặp "trục trặc", chế độ ăn uống và tinh thần của người mẹ có tốt không?
------
Mời bạn xem thêm những điều cần biết về tháp dinh dưỡng cho bé để xây dựng thực đơn thích hợp cho trẻ.